Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 志太広域事務組合
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
事務 じむ
công việc
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
広域 こういき
khu vực rộng lớn
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
組太鼓 くみだいこ
trống hợp tấu; nhóm trống
投資事業組合 とうしじぎょうくみあい
hiệp hội doanh nghiệp đầu tư