Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 志村けんの夜の虫
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
焼け野の雉夜の鶴 やけののきぎすよるのつる
parents may risk life and limb for their children (like a pheasant when the plains are burning or a crane on a cold night)
夜光虫 やこうちゅう
lân quang animalcule
夜盗虫 やとうむし よとうむし
sâu ngài đêm
夜の目 よのめ
eyes of the night
夜の女 よるのおんな
gái bán hoa; gái làng chơi; gái đứng đường
春の夜 はるのよ
đêm xuân
本の虫 ほんのむし
mọt sách