Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 志染町三津田
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三国志 さんごくし
Tam quốc chí
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田舎町 いなかまち
vùng quê, vùng nông thôn
永田町 ながたちょう
Nagata-chou (Japan's political center; equiv. of Downing Street)
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate