Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 志染町井上
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
染井吉野 そめいよしの ソメイヨシノ
màu anh đào yoshino bắt phải nấp trên cây
水上町 みずかみまち
thành phố (của) minakami
上昇志向 じょうしょうしこう
mong muốn cải thiện, tham vọng vươn lên trên thế giới
染め上げる そめあげる
nhuộm xong, nhuộm lên màu
染め上がり そめあがり
được nhuộm
志 こころざし
lòng biết ơn
井 い せい
cái giếng