Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
志賀毒素 しがどくそ
độc tố shiga
志賀赤痢菌 しがせきりきん
vi khuẩn shigella dysenteriae
暁 あかつき あかとき
bình minh
志賀毒素2型 しがどくそ2がた
độc tố shiga loại 2
志賀毒素1型 しがどくそ1がた
độc tố shiga loại 1
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.