Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 志賀直哉
志賀毒素 しがどくそ
độc tố shiga
哉 かな
như thế nào!; cái gì!; những góc phòng!
志賀赤痢菌 しがせきりきん
vi khuẩn shigella dysenteriae
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!
志賀毒素1型 しがどくそ1がた
độc tố shiga loại 1
志賀毒素2型 しがどくそ2がた
độc tố shiga loại 2
快哉 かいさい
Niềm vui; sự sung sướng; sung sướng; vui sướng; vui mừng; hân hoan
chao ôi