Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
志賀毒素 しがどくそ
độc tố shiga
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
志賀赤痢菌 しがせきりきん
vi khuẩn shigella dysenteriae
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
志賀毒素1型 しがどくそ1がた
độc tố shiga loại 1
志賀毒素2型 しがどくそ2がた
độc tố shiga loại 2
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời