Các từ liên quan tới 忘れな草 (ゲーム)
忘れな草 わすれなぐさ ワスレナグサ
cỏ lưu ly
忘れ草 わすれぐさ
Hemerocallis fulva var. kwanso (variety of daylily)
忘るな草 わするなぐさ
cỏ lưu ly
勿忘草 わすれなぐさ
cỏ lưu ly
零和ゲーム れいわゲーム
trò chơi có tổng bằng không (Zero-sum game)
年忘れ としわすれ
bữa tiệc cuối năm.
胴忘れ どうわすれ
sa ngã (của) kí ức; quên chốc lát
ど忘れ どわすれ
mất trí nhớ, quên mất một khoảnh khắc một điều gì đó mà người ta biết rõ, (cái gì đó) trượt tâm trí