Kết quả tra cứu 年忘れ
Các từ liên quan tới 年忘れ
年忘れ
としわすれ
「NIÊN VONG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Bữa tiệc cuối năm.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 年忘れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 年忘れする/としわすれする |
Quá khứ (た) | 年忘れした |
Phủ định (未然) | 年忘れしない |
Lịch sự (丁寧) | 年忘れします |
te (て) | 年忘れして |
Khả năng (可能) | 年忘れできる |
Thụ động (受身) | 年忘れされる |
Sai khiến (使役) | 年忘れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 年忘れすられる |
Điều kiện (条件) | 年忘れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 年忘れしろ |
Ý chí (意向) | 年忘れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 年忘れするな |