年忘れ
としわすれ「NIÊN VONG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bữa tiệc cuối năm.

Bảng chia động từ của 年忘れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 年忘れする/としわすれする |
Quá khứ (た) | 年忘れした |
Phủ định (未然) | 年忘れしない |
Lịch sự (丁寧) | 年忘れします |
te (て) | 年忘れして |
Khả năng (可能) | 年忘れできる |
Thụ động (受身) | 年忘れされる |
Sai khiến (使役) | 年忘れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 年忘れすられる |
Điều kiện (条件) | 年忘れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 年忘れしろ |
Ý chí (意向) | 年忘れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 年忘れするな |
年忘れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年忘れ
忘年 ぼうねん
quên những gian khổ (của) năm cũ (già)
忘年会 ぼうねんかい
hội cuối năm; hội kết thúc hàng năm; bữa tiệc cuối năm; bữa tiệc tổng kết cuối năm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
物忘れ ものわすれ
tính hay quên
胴忘れ どうわすれ
sa ngã (của) kí ức; quên chốc lát
都忘れ みやこわすれ
Miyamayomena savateri (vận động viên thể hình savateri)
度忘れ どわすれ
sự bất chợt quên; sự đãng trí
面忘れ おもわすれ
quên mặt; quên không nhớ là ai; quên bẵng