Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
忘れられる わすれられる
ỉm
物忘れ ものわすれ
tính hay quên
忘れ物 わすれもの
đồ bị bỏ quên; vật bị bỏ quên
忘れられない わすれられない
Không thể nào quên
面忘れ おもわすれ
quên mặt; quên không nhớ là ai; quên bẵng
忘れ霜 わすれじも
sương giá cuối mùa
捧げ物 ささげもの ささげぶつ
đề nghị; hy sinh
ど忘れ どわすれ
mất trí nhớ, quên mất một khoảnh khắc một điều gì đó mà người ta biết rõ, (cái gì đó) trượt tâm trí