応
おう「ỨNG」
☆ Danh từ
Tương ứng

Từ trái nghĩa của 応
応 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 応
応用管理応用エンティティ おうようかんりおうようエンティティ
thực thể ứng dụng quản lý ứng dụng
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
応供 おうぐ
bậc nhất thánh trong phật giáo tiểu thừa
応器 おうき
bộ đồ ăn cho các học viên phật giáo (chiếc bát sắt treo trước ngực)
応徳 おうとく
thời Outoku (7/2/1084-7/4/1087)
応和 おうわ
thời Ouwa (16/2/961-10/7/964)
元応 げんおう
Gen'ou era (1319.4.28-1321.2.23)
康応 こうおう
thời Kouou (9/2/389-26/3/1390)