Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
酸化還元反応 さんかかんげんはんのう
phản ứng khử ôxi hóa
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
元 もと げん
yếu tố
応 おう
tương ứng
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ
元姓 げんせい
họ cũ