応永
おうえい「ỨNG VĨNH」
☆ Danh từ
Thời Ouei (5/7/1394-27/4/1428)

応永 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 応永
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
永延 えいえん
thời Eien (5/4/987-8/8/989)
永保 えいほう えいほ
Eihō (là thời đại Nhật Bản sau Jōryaku và trước Ōtoku. Thời kỳ này kéo dài các năm từ tháng 2 năm 1081 đến tháng 4 năm 1084)
大永 たいえい
Taiei era (1521.8.23-1528.8.20)
永正 えいしょう
thời Eishou (30/2/1504-23/8/1521)
永々 えいえい ひさし々
mãi mãi
永祚 えいそ
thời Eiso (8/8/989-7/11/990)