Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
応用倫理学 おうようりんりがく
đạo đức học ứng dụng
応用物理学 おうようぶつりがく
vật lý ứng dụng
応用心理学 おうようしんりがく
tâm lý học ứng dụng
応用地質学 おうようちしつがく
địa chất ứng dụng
地理学 ちりがく
Địa lý học
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
応用管理応用エンティティ おうようかんりおうようエンティティ
thực thể ứng dụng quản lý ứng dụng
応用管理 おうようかんり
quản lý ứng dụng