Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
応用地質学
おうようちしつがく
địa chất ứng dụng
地質学 ちしつがく
địa chất học.
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
地質学者 ちしつがくしゃ
nhà địa chất học.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
応用数学 おうようすうがく
toán học ứng dụng
応用化学 おうようかがく
hóa học ứng dụng
応用科学 おうようかがく
khoa học ứng dụng
応用力学 おうようりきがく
ngành cơ học ứng dụng
Đăng nhập để xem giải thích