忠節
ちゅうせつ「TRUNG TIẾT」
☆ Danh từ
Lòng trung thành; tính trung thực.

忠節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 忠節
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
節 ふし せつ よ ぶし のっと ノット
đốt
忠純 ちゅうじゅん
lòng trung thành kiên định
忠孝 ちゅうこう
trung thành và hiếu thảo; trung hiếu
忠義 ちゅうぎ
sự trung nghĩa
忠犬 ちゅうけん ちゅう けん
con chó trung thành với chủ