忠恕
ちゅうじょ ただひろ「TRUNG THỨ」
☆ Danh từ
Thành thật và suy xét

忠恕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 忠恕
宥恕 ゆうじょ
sự tha thứ, sự khoan dung
仁恕 じんじょ
Lòng từ bi và nhân ái
寛恕 かんじょ
tính hào hiệp, tính cao thượng
諒恕 りょうじょ
Nghĩ đến tình cảnh của đối phương mà tha thứ
恕する じょする
tha thứ
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
忠純 ちゅうじゅん
lòng trung thành kiên định
忠孝 ちゅうこう
trung thành và hiếu thảo; trung hiếu