Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 忠犬ブル公
忠犬 ちゅうけん ちゅう けん
con chó trung thành với chủ
bò đực; con đực.
ブルペン ブル・ペン
nơi tập đánh bóng chày.
ブルシャーク ブル・シャーク
bull shark (Carcharhinus leucas)
ブルテリア ブル・テリア
chó bull terrier
ジョンブル ジョン・ブル
John Bull (một nhân vật văn hóa đại diện cho nước Anh)
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
犬 いぬ
cẩu