忠霊塔 ちゅうれいとう
tượng đài kỷ niệm người trung liệt.
霊 れい
linh hồn; tinh thần; linh hồn đã qua; ma
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
曜霊 ようれい
thời hạn văn học cho mặt trời
善霊 ぜんれい
tinh thần (của) lòng tốt
霊猫 れいびょう
cầy hương, xạ hương, dầu cầy hương