Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
快刀乱麻 かいとうらんま
giải quyết một vấn đề nhanh và (có) kỹ năng
快刀乱麻を断つ かいとうらんまをたつ
để cắt rắc rối thắt nút
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh
快 かい
sự dễ chịu, thoải mái
刀 かたな とう
đao
快食快便 かいしょくかいべん
khoẻ mạnh
快食快眠 かいしょくかいみん
Ăn tốt, ngủ tốt
解快 かいけつ
Giải quyết