快刀
かいとう「KHOÁI ĐAO」
☆ Danh từ
(văn học) thanh gươm sắc

快刀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 快刀
快刀乱麻 かいとうらんま
giải quyết một vấn đề nhanh và (có) kỹ năng
快刀乱麻を断つ かいとうらんまをたつ
để cắt rắc rối thắt nút
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh
刀 かたな とう
đao
快 かい
sự dễ chịu, thoải mái
快食快便 かいしょくかいべん
khoẻ mạnh
快食快眠 かいしょくかいみん
Ăn tốt, ngủ tốt
曲刀 きょくとう
kiếm cong (ví dụ như một thanh đại đao, shamshir, v.v.), lưỡi cong