Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
快刀 かいとう
(văn học) thanh gươm sắc
快刀乱麻 かいとうらんま
giải quyết một vấn đề nhanh và (có) kỹ năng
ホン
phôn
コードレスホン コードレス・ホン
điện thoại không dây.
快刀乱麻を断つ かいとうらんまをたつ
để cắt rắc rối thắt nút
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh
紅中 ホンちゅう ホンチュン
red dragon tile
快 かい
sự dễ chịu, thoải mái