快勝
かいしょう「KHOÁI THẮNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chiến thắng áp đảo; sự chiến thắng dễ dàng (trận chơi)
Từ trái nghĩa của 快勝
Bảng chia động từ của 快勝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 快勝する/かいしょうする |
Quá khứ (た) | 快勝した |
Phủ định (未然) | 快勝しない |
Lịch sự (丁寧) | 快勝します |
te (て) | 快勝して |
Khả năng (可能) | 快勝できる |
Thụ động (受身) | 快勝される |
Sai khiến (使役) | 快勝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 快勝すられる |
Điều kiện (条件) | 快勝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 快勝しろ |
Ý chí (意向) | 快勝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 快勝するな |
快勝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 快勝
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh
快 かい
sự dễ chịu, thoải mái
快食快便 かいしょくかいべん
khoẻ mạnh
快食快眠 かいしょくかいみん
Ăn tốt, ngủ tốt
爽快 そうかい
làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh
痛快 つうかい
sự thích thú đến phát run
快絶 かいぜつ かいぜっ
tuyệt vời
快復 かいふく
sự hồi phục (ốm); sự bình phục; hồi phục sức khỏe; bình phục; đỡ ốm; khỏi bệnh