快哉を叫ぶ
かいさいをさけぶ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -bu
Hét lên sung sướng; gào lên vui mừng

Bảng chia động từ của 快哉を叫ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 快哉を叫ぶ/かいさいをさけぶぶ |
Quá khứ (た) | 快哉を叫んだ |
Phủ định (未然) | 快哉を叫ばない |
Lịch sự (丁寧) | 快哉を叫びます |
te (て) | 快哉を叫んで |
Khả năng (可能) | 快哉を叫べる |
Thụ động (受身) | 快哉を叫ばれる |
Sai khiến (使役) | 快哉を叫ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 快哉を叫ぶ |
Điều kiện (条件) | 快哉を叫べば |
Mệnh lệnh (命令) | 快哉を叫べ |
Ý chí (意向) | 快哉を叫ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 快哉を叫ぶな |
快哉を叫ぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 快哉を叫ぶ
快哉 かいさい
Niềm vui; sự sung sướng; sung sướng; vui sướng; vui mừng; hân hoan
叫ぶ さけぶ
la hét, ré lên, hét lên, gào thét
改革を叫ぶ かいかくをさけぶ
kêu gọi cải cách.
哉 かな
như thế nào!; cái gì!; những góc phòng!
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!
泣き叫ぶ なきさけぶ
gào khóc
chao ôi
善哉 ぜんざい
Tốt lắm!, Hoan hô! (một từ dùng để ca ngợi người khác)