快心
かいしん「KHOÁI TÂM」
☆ Danh từ
Dễ chịu

快心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 快心
心身爽快 しんしんそうかい
sảng khoái về cả tâm hồn và cơ thể
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh
快 かい
sự dễ chịu, thoải mái
快食快便 かいしょくかいべん
khoẻ mạnh
快食快眠 かいしょくかいみん
Ăn tốt, ngủ tốt
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
爽快 そうかい
làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh