心身爽快
しんしんそうかい「TÂM THÂN SẢNG KHOÁI」
☆ Danh từ
Sảng khoái về cả tâm hồn và cơ thể
温泉
に
入
って、
心身爽快
になった。
Tôi cảm thấy sảng khoái về cả tâm hồn và cơ thể sau khi tắm suối nước nóng.

心身爽快 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心身爽快
爽快 そうかい
làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh
気分爽快 きぶんそうかい
cảm giác tuyệt vời (làm mới)
快心 かいしん
dễ chịu
心身 しんしん しんじん
tâm hồn và thể chất.
身心 しんしん
thân thể và tâm trí; thân thể và tinh thần
心身症 しんしんしょう
bệnh rối lọan tâm thể (bệnh tâm thần)
爽爽として さわさわとして
Sự xào xạc, sự sột soạt; tiếng xào xạc, tiếng sột soạt
爽々 さわさわ
xào xạc