Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
快感 かいかん
Cảm giác thú vị; cảm giác khoan khoái
快感帯 かいかんたい
vùng thoải mái
不快感 ふかいかん
cảm giác khó chịu
快感消失 かいかんしょうしつ
triệu chứng anhedonia
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh
快 かい
sự dễ chịu, thoải mái
快食快便 かいしょくかいべん
khoẻ mạnh
快食快眠 かいしょくかいみん
Ăn tốt, ngủ tốt