快挙
かいきょ「KHOÁI CỬ」
☆ Danh từ
Thành tích rực rỡ; thành công rực rỡ; hành động đẹp; hành động quang minh lỗi lạc
快挙
を
成
し
遂
げる
Đạt thành công rực rỡ
XX
社
は
メモリ市場
で
快挙
を
成
し
遂
げましが、
プロセッサ市場
ではまだ
他
の
企業
を
抜
くことができないでおります
Công ty XX đã đạt những thành công rực rỡ trên thị trường bộ nhớ máy tính nhưng họ vẫn không thể đuổi kịp các doanh nghiệp khác trong thị trường bộ xử lý
〜の
建設以来
の
技術的快挙
Thành tích rực rỡ về mặt kỹ thuật kể từ khi xây dựng ~ .
