快眠
かいみん「KHOÁI MIÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giấc ngủ thoải mái, ngủ ngon

Bảng chia động từ của 快眠
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 快眠する/かいみんする |
Quá khứ (た) | 快眠した |
Phủ định (未然) | 快眠しない |
Lịch sự (丁寧) | 快眠します |
te (て) | 快眠して |
Khả năng (可能) | 快眠できる |
Thụ động (受身) | 快眠される |
Sai khiến (使役) | 快眠させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 快眠すられる |
Điều kiện (条件) | 快眠すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 快眠しろ |
Ý chí (意向) | 快眠しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 快眠するな |
快眠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 快眠
快食快眠 かいしょくかいみん
Ăn tốt, ngủ tốt
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh
快 かい
sự dễ chịu, thoải mái
快食快便 かいしょくかいべん
khoẻ mạnh
爽快 そうかい
làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh
痛快 つうかい
sự thích thú đến phát run
快絶 かいぜつ かいぜっ
tuyệt vời
快復 かいふく
sự hồi phục (ốm); sự bình phục; hồi phục sức khỏe; bình phục; đỡ ốm; khỏi bệnh