念書
ねんしょ「NIỆM THƯ」
☆ Danh từ
Bản ghi nhớ.

念書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 念書
概念文書 がいねんぶんしょ
tài liệu khái niệm
念念 ねんねん
sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó).
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
念 ねん
sự chú ý
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
観念念仏 かんねんねんぶつ
chiêm ngưỡng phật a di đà và cõi tịnh độ
残念無念 ざんねんむねん
Rất thất vọng, rất đáng buồn