Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 怒涛一万浬
怒涛 どとう
sóng dữ
狂瀾怒涛 きょうらんどとう
hoàn cảnh đầy biến động; hỗn loạn; biến cố lớn
浬 かいり
hải lý
万万一 ばんばんいち まんまんいち
nhỡ chẳng may xảy ra, nhấn mạnh hơn「万一」
万一 まんいち ばんいち まんいつ ばんいつ
ít cơ hội; ít khả năng; nếu có một chút cơ hội; một phần một vạn; vạn nhất
一万 いちまん
1 vạn, 10000
万が一 まんがいち まんがいつ
bất trắc
一万円 いちまんえん
10000 yên