怡悦
いえつ「DUYỆT」
☆ Danh từ
Vui sướng; hân hoan
彼
は
成功
に
対
して
怡悦
を
感
じた。
Anh ấy cảm thấy vui sướng trước thành công của mình.

怡悦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 怡悦
怡怡 いい
vui vẻ; thư thái; thanh thản
怡然 いぜん
thanh thản
悦 えつ
sự tự mãn; mãn nguyện; sung sướng
法悦 ほうえつ
sự tham thiền nhập định; sự xuất thần.
喜悦 きえつ
sự vui mừng; vui mừng; hạnh phúc
愉悦 ゆえつ
niềm vui
悦び よろこび
(một) niềm vui;(một) sự vui thích; sự sung sướng; thích thú; sự hài lòng; vui mừng; những chúc mừng; những lời khen ngợi
悦ぶ よろこぶ
để (thì) vui vẻ; để (thì) vui mừng