急カーブ
きゅうカーブ「CẤP」
☆ Danh từ
Khúc cua gắt

急カーブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 急カーブ
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
hình uốn lượn; đường quanh co; đường cong; sự quanh co
カーブ尺 カーブじゃく カーブしゃく
uốn cong cái thước đo
カーブフォロア カーブ・フォロア
bộ theo dõi đường cong
カーブミラー カーブ・ミラー
gương giao thông lồi
カーブマーケット カーブ・マーケット
curb market
ラーニングカーブ ラーニング・カーブ
learning curve
スローカーブ スロー・カーブ
slow curve