急峻
きゅうしゅん「CẤP TUẤN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Dốc đứng hiểm trở

急峻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 急峻
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
峻峭 しゅんしょう
tall and steep
峻酷 しゅんこく
severe (personality), unaffected by love
峻嶮 しゅんけん
ngâm vào nước; dựng đứng
峻嶺 しゅんれい
ngâm vào nước đỉnh hoặc đỉnh; núi gồ ghề cao
峻烈 しゅんれつ
tính nghiêm khắc; sự thô ráp
峻拒 しゅんきょ
từ chối phẳng (dứt khoát); loại bỏ một cách nghiêm khắc
険峻 けんしゅん
dốc đứng; chỗ dốc đứng