Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 急性白血病
急性転化(白血病) きゅうせいてんか(はっけつびょう)
giai đoạn cấp ( bệnh bạch cầu)
リンパ性白血病 リンパせいはっけつびょう
bệnh bạch cầu tăng lympho
白血病 はっけつびょう
bệnh hoa tuyết
急性病 きゅうせいびょう
bệnh cấp tính.
白血病L1210 はっけつびょーL1210
bệnh bạch cầu l1210
前白血病 ぜんはっけつびょう
bạch cầu tiền tủy bào
ウシ白血病 ウシはっけつびょう
bệnh bạch cầu ở bò
トリ白血病 トリはっけつびょう
bệnh bạch cầu ở gia cầm