急性肝炎
きゅうせいかんえん「CẤP TÍNH CAN VIÊM」
☆ Danh từ
Bệnh sưng gan cấp tính.

急性肝炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 急性肝炎
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
慢性肝炎 まんせいかんえん
viêm gan mãn tính
ウイルス性肝炎 ウイルスせいかんえん
viêm gan virus
肝炎 かんえん
bệnh viêm gan
肺炎急性 はいえんきゅうせい
viêm phổi cấp.
流行性肝炎 りゅうこうせいかんえん
dịch viêm gan