Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 急降下爆撃隊
急降下爆撃 きゅうこうかばくげき
sự ném bom lao xuống
急降下 きゅうこうか
sự bổ nhào xuống (máy bay); sự giảm đột ngột (điện áp, nhiệt độ, sự nổi tiếng...)
爆撃 ばくげき
sự ném bom.
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
爆撃機 ばくげきき
máy bay oanh kích
遊撃隊 ゆうげきたい
đơn vị lính biệt kích, đội du kích
突撃隊 とつげきたい
biệt kích.