Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
性交疼痛症
せいこうとうつうしょう
chứng giao hợp đau
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
慢性疼痛 まんせいとうつう
đau mãn tính
疼痛 とうつう
nhức óc
肢端疼痛症 したんとうつうしょう
chứng đau đầu chi
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
痛み|疼痛 いたみ|とうつう
pain
外陰部疼痛症 がいいんぶとうつうしょう
hội chứng vulvodynia
Đăng nhập để xem giải thích