Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
記号性 きごうせい
tính biểu tượng
個別記号 こべつきごう
biểu tượng đặc trưng
記号 きごう
dấu
別号 べつごう
biệt danh; biệt hiệu
別記 べっき
đã định, đã được phát biểu, đã được tuyên bố
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.