性格判別
せいかくはんべつ「TÍNH CÁCH PHÁN BIỆT」
☆ Danh từ
Sự định giá cá nhân (sự phân tích, sự xác định, sự nhận ra)

性格判別 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性格判別
性格判断 せいかくはんだん
sự định giá cá nhân (sự phân tích, sự xác định, sự nhận ra)
性別判定 せーべつはんてー
phân tích xác định giới tính
判別 はんべつ
sự phân biệt; sự phân biệt
骨格による性別判定 こっかくによるせーべつはんてー
xác định giới tính bằng khung xương
別格 べっかく
đặc biệt
格別 かくべつ かくべち
khác biệt; ngoại lệ; đặc biệt
規格判 きかくばん
khổ giấy chuẩn, kích thước (sách, tạp chí...) chuẩn (của Nhật)
判別式 はんべつしき
biểu thức tùy điều kiện