性機能
せいきのう「TÍNH KI NĂNG」
☆ Danh từ
Chức năng tình dục

性機能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性機能
性機能障害 せいきのうしょうがい
rối loạn chức năng tình dục
性機能不全 せいきのうふぜん
dysfunction tình dục
不活性機能文字 ふかっせいきのうもじ
ký tự chức năng không hoạt động
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
機能性 きのうせい
chức năng,
機能性食品 きのうせいしょくひん
thực phẩm chức năng
機能性飲料 きのうせいいんりょう
đồ uống chức năng
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.