Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
性犯罪者 せいはんざいしゃ
người xúc phạm giới tính
犯罪性 はんざいせい
có tính chất phạm tội
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
犯罪 はんざい
can phạm
犯罪歴 はんざいれき
lịch sử phạm tội
コンピュータ犯罪 コンピュータはんざい
tội phạm máy tính
犯罪人 はんざいにん
Kẻ phạm tội, tội phạm
犯罪死 はんざいし
chết oan