Các từ liên quan tới 性的ヒーリング〜特別御奉仕編〜
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
ヒーリング ヒーリング
Hồi phục, chữa trị, chữa thương (healing)
奉仕 ほうし
sự phục vụ; sự lao động.
性的差別 せいてきさべつ
phân biệt giới tính
奉仕女 ほうしめ ほうしおんな
bà trợ tế
奉仕品 ほうしひん
hàng hóa mặc cả; những tiết mục hàng bán
奉仕者 ほうししゃ
người hầu ((của) những người)