Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奉仕 ほうし
sự phục vụ; sự lao động.
奉仕女 ほうしめ ほうしおんな
bà trợ tế
奉仕者 ほうししゃ
người hầu ((của) những người)
奉仕料 ほうしりょう
phí phục vụ; phí dịch vụ
奉仕する ほうしする
phụng sự.
地域奉仕 ちいきほうし
Lao động công ích
奉仕価格 ほうしかかく
giá cực rẻ, giá đặc biệt
奉仕活動 ほうしかつどう
hoạt động tình nguyện