性的興奮
せいてきこうふん「TÍNH ĐÍCH HƯNG PHẤN」
☆ Danh từ
Sexual arousal, sexual excitation
性的興奮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性的興奮
興奮性 こうふんせい
hưng phấn
膜興奮性 まくこうふんせい
tính kích thích màng
興奮 こうふん
sự hưng phấn; sự kích động; sự hào hứng; sự phấn khích; hưng phấn; kích động; hào hứng; phấn khích
興奮性細胞 こうふんせいさいぼう
tế bào kích thích hưng phấn
興奮薬 こうふんやく
thuốc hưng phấn
興奮剤 こうふんざい
Chất kích thích
精神運動性興奮 せーしんうんどーせーこーふん
sự chậm tâm thần vận động
興奮性シナプス後電位 こうふんせいシナプスごでんい
tiềm năng sau synap kích thích