Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
興奮剤
こうふんざい
Chất kích thích
神経節興奮剤 しんけーせつこーふんざい
chất kích thích thần kinh cơ
中枢神経系興奮剤 ちゅうすうしんけいけいこうふんざい
chất kích thích hệ thần kinh trung ương
興奮 こうふん
sự hưng phấn; sự kích động; sự hào hứng; sự phấn khích; hưng phấn; kích động; hào hứng; phấn khích
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
興奮薬 こうふんやく
thuốc hưng phấn
興奮性 こうふんせい
hưng phấn
興奮気味 こうふんぎみ
có vẻ hưng phấn
「HƯNG PHẤN TỄ」
Đăng nhập để xem giải thích