興奮剤
こうふんざい「HƯNG PHẤN TỄ」
☆ Danh từ
Chất kích thích

Từ đồng nghĩa của 興奮剤
noun
興奮剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 興奮剤
神経節興奮剤 しんけーせつこーふんざい
chất kích thích thần kinh cơ
中枢神経系興奮剤 ちゅうすうしんけいけいこうふんざい
chất kích thích hệ thần kinh trung ương
興奮 こうふん
sự hưng phấn; sự kích động; sự hào hứng; sự phấn khích; hưng phấn; kích động; hào hứng; phấn khích
興奮薬 こうふんやく
thuốc hưng phấn
興奮性 こうふんせい
hưng phấn
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
興奮する こうふん こうふんする
động lòng