性索間質腫瘍
せいさくかんしつしゅよう
U mô đệm dây sinh dục
性索間質腫瘍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性索間質腫瘍
腫瘍タンパク質 しゅようタンパクしつ
protein trong khối u
消化管間質腫瘍 しょうかかんかんしつしゅよう
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">Ung thư mô đệm đường tiêu hoá</span>
悪性腫瘍 あくせいしゅよう
khối u ác tính
良性腫瘍 りょうせいしゅよう
khối u lành tính
子宮内膜間質腫瘍 しきゅうないまくかんしつしゅよう
u mô đệm nội mạc tử cung
腫瘍 しゅよう
khối u
腫瘍侵入性 しゅよーしんにゅーせー
sự xâm nhập của khối u
腫瘍悪性度 しゅよーあくせーど
mức độ ác tính của khối u