Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消化管間質腫瘍
しょうかかんかんしつしゅよう
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245)
消化器腫瘍 しょーかきしゅよー
khối u tiêu hóa
性索間質腫瘍 せいさくかんしつしゅよう
u mô đệm dây sinh dục
腫瘍タンパク質 しゅようタンパクしつ
protein trong khối u
卵管腫瘍 らんかんしゅよう
khối u ống dẫn trứng
リンパ管腫瘍 リンパかんしゅよう
u mạch bạch huyết
血管腫瘍 けっかんしゅよう
u mạch máu
胆管腫瘍 たんかんしゅよう
u ống mật
気管腫瘍 きかんしゅよう
u khí quản
Đăng nhập để xem giải thích