怨む
うらむ「OÁN」
Hiềm
Oán.

怨む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 怨む
人を怨むより身を怨め ひとをうらむよりみをうらめ
trách mình trước khi trách người
怨恨 えんこん
sự ghen ghét; sự oán hận; sự thù hằn
私怨 しえん
sự thù oán cá nhân, mối tư thù
怨敵 おんてき
kẻ không đội trời chung
怨言 えんげん
sự thù oán; sự than phiền
怨望 えんぼう
sự tức giận, sự ấm ức ghen tị, ,sự đố kị
怨み うらみ
oán thù.
宿怨 しゅくえん
mối thù xưa oán cũ