Kết quả tra cứu 怪力無双
Các từ liên quan tới 怪力無双
怪力無双
かいりきむそう
「QUÁI LỰC VÔ SONG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sức mạnh vô song
怪力無双
の
男
が
一人
で
巨岩
を
持
ち
上
げた。
Người đàn ông với sức mạnh vô song đã một mình nhấc bổng tảng đá khổng lồ.

Đăng nhập để xem giải thích