Các từ liên quan tới 怪異いかさま博覧亭
博覧 はくらん
sự đọc nhiều hiểu rộng lớn; kiến thức rộng; sự uyên bác
怪異 かいい
Sự thật bí ẩn không thể có trong thực tế
博覧会 はくらんかい
hội chợ
博覧多識 はくらんたしき
kiến thức uyên thâm
博覧強記 はくらんきょうき
trí nhớ dai
勧業博覧会 かんぎょうはくらんかい
hội chợ triển lãm các sản phẩm công nghiệp, hội chợ công nghiệp
世界博覧会 せかいはくらんかい
triển lãm thế giới
万国博覧会 ばんこくはくらんかい
hội chợ thế giới.